凌霄 [Lăng Tiêu]
りょうしょう

Danh từ chung

hoa đăng tiêu Trung Quốc (Campsis grandiflora)

🔗 凌霄花

Hán tự

Lăng chịu đựng; giữ (mưa) ngoài; chống đỡ; vượt qua; thách thức; coi thường; vượt trội
Tiêu bầu trời