• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiểm
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: けわ.しい
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

險 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阜 (gò đất, gợi ý nghĩa địa hình hiểm trở), bên phải là phần 僉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “địa hình hiểm trở”. Về sau dùng để chỉ sự nguy hiểm.