• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quị Quỵ
  • Âm On:
  • Âm Kun: やぶれたかき; やぶ.れる; けわ.しい
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa: