• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đà
  • Âm On:
  • Âm Kun: けわ.しい; ななめ
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

陀 là chữ hình thanh: bộ 阝 (gò đất, gợi ý nghĩa liên quan đến địa hình) và chữ 它 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gò đất”. Về sau dùng để chỉ các địa hình nhấp nhô.