頭陀袋 [Đầu Đà Đại]

ずだ袋 [Đại]

ずた袋 [Đại]

ずだぶくろ – 頭陀袋・ずた袋
ずたぶくろ – 頭陀袋・ずた袋

Danh từ chung

túi đựng