• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đấu
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: たたか.う; あらそ.う
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 18
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 751
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

闘 là chữ hình thanh: bộ 門 (cửa, gợi ý) và chữ 豆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đấu tranh, chiến đấu”. Về sau chỉ sự tranh đấu, xung đột.