1. Thông tin cơ bản
- Từ: 共闘(きょうとう)
- Cách đọc: きょうとう
- Loại từ: Danh từ; động từ する(共闘する)
- Nghĩa khái quát: cùng nhau chiến đấu/đấu tranh; hợp lực chống lại đối thủ chung
- Lĩnh vực: chính trị, xã hội dân sự, phong trào, thể thao (bóng đá, cổ vũ)
- Bản dịch gợi ý: hiệp lực đấu tranh, liên thủ chiến đấu, cùng chiến đấu
2. Ý nghĩa chính
- Hợp lực đối đầu với một đối tượng/khó khăn chung: các tổ chức, đảng phái, nhóm lợi ích bắt tay nhau để đạt mục tiêu trước đối thủ hoặc vấn đề lớn.
- Sắc thái thường gợi bối cảnh “trận tuyến”, “đấu tranh”, mạnh hơn các từ hợp tác trung tính.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 共闘 vs 協力: 協力 là hợp tác nói chung; 共闘 hàm ý đối đầu/chiến tuyến rõ rệt.
- 共闘 vs 連携: 連携 trung tính, điều phối phối hợp; 共闘 nhấn mạnh “cùng chiến đấu”.
- 共闘 vs 共同戦線: 共同戦線 là “mặt trận thống nhất” (khái niệm/chính sách); 共闘 là hành vi/quan hệ cùng chiến đấu cụ thể.
- Trong chính trường Nhật, cụm 野党共闘 (các đảng đối lập hiệp lực) xuất hiện rất thường xuyên.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「Aと共闘する」, 「A・Bの共闘体制」, 「野党共闘」, 「市民と労組の共闘」.
- Văn phong báo chí, chính trị, xã hội; trong thể thao, fan cũng dùng với nghĩa “cùng chiến đấu” (CLB và người hâm mộ).
- Thường đi với danh từ chỉ “đối thủ chung”, “vấn đề chung”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 連携 |
Gần nghĩa (trung tính) |
liên kết, phối hợp |
Không nhất thiết có đối đầu. |
| 協力 |
Gần nghĩa |
hợp tác |
Sắc thái ôn hòa hơn 共闘. |
| 共同戦線 |
Liên quan |
mặt trận thống nhất |
Khái niệm/chiến lược chính trị. |
| 連帯 |
Gần nghĩa |
liên đới, đoàn kết |
Nhấn tình cảm/ý chí đoàn kết. |
| 単独行動 |
Đối nghĩa |
hành động đơn lẻ |
Trái với “cùng chiến đấu”. |
| 内紛・分断 |
Đối nghĩa |
nội loạn/chia rẽ |
Làm suy yếu 共闘. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 共: cùng, chung.
- 闘: đấu tranh, chiến đấu.
- 共闘 = “cùng” + “chiến đấu” → “hiệp lực chiến đấu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch sang tiếng Việt, “hiệp lực đấu tranh” hay “liên thủ chiến đấu” giúp giữ được sắc thái đối đầu của 共闘. Tránh dịch thành “hợp tác” chung chung vì dễ làm nhẹ nghĩa. Trong diễn ngôn chính trị Nhật, 共闘 thường đi kèm với “体制・枠組み・路線”.
8. Câu ví dụ
- 野党各党が選挙で共闘する方針を確認した。
Các đảng đối lập xác nhận chủ trương hiệp lực trong bầu cử.
- 市民団体と労働組合が共闘して法改正を求めた。
Các đoàn thể dân sự và công đoàn đã cùng đấu tranh đòi sửa luật.
- ライバル同士が一時的に共闘するのは珍しくない。
Đối thủ liên thủ tạm thời để cùng chiến đấu không phải chuyện hiếm.
- チームとサポーターが共闘を誓った。
Đội bóng và người hâm mộ thề sẽ cùng chiến đấu.
- 環境保護をめぐり複数の自治体が共闘に踏み切った。
Nhiều chính quyền địa phương đã quyết định hiệp lực về bảo vệ môi trường.
- 短期的な利益より共闘の維持が重要だ。
Duy trì sự hiệp lực quan trọng hơn lợi ích ngắn hạn.
- 学生たちは教職員と共闘して改善を迫った。
Sinh viên cùng với giảng viên đấu tranh đòi cải thiện.
- 彼らの共闘体制は次第にほころび始めた。
Hệ thống cùng chiến đấu của họ dần xuất hiện rạn nứt.
- 地域を越えた共闘が新しい動きを生んだ。
Sự hiệp lực vượt qua ranh giới khu vực đã tạo nên một làn sóng mới.
- 共通の敵に対して共闘するのが最善策だ。
Liên thủ chiến đấu trước kẻ thù chung là sách lược tốt nhất.