健闘 [Kiện Đấu]
けんとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chiến đấu dũng cảm

Hán tự

Kiện khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
Đấu đánh nhau; chiến tranh