• Hán Tự:
  • Hán Việt: Minh
  • Âm On: メイ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1394
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: たか; み; め
Hiển thị cách viết

Giải thích:

銘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại, gợi ý về khắc chạm), bên phải là phần 名 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khắc tên, ghi nhớ”. Về sau dùng để chỉ sự ghi nhớ, khắc sâu.