銘々
[Minh 々]
銘銘 [Minh Minh]
銘銘 [Minh Minh]
めいめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mỗi; từng cá nhân
JP: 生徒はめいめい自分の机を持っている。
VI: Mỗi học sinh đều có bàn học riêng.