• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiết
  • Âm On: テツ
  • Âm Kun: くろがね
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 672
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: けん; てっ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鉄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại, gợi ý nghĩa liên quan đến vật liệu), bên phải là phần 失 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sắt”. Về sau dùng để chỉ các vật liệu kim loại.