製鉄所
[Chế Thiết Sở]
せいてつじょ
せいてつしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
nhà máy sắt; nhà máy thép