鉄板 [Thiết Bản]
てっぱん
テッパン
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

tấm sắt

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

chắc chắn; không thể sai

🔗 鉄板ネタ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

鉄板てっぱんきをべたことがありますか?
Bạn đã bao giờ ăn kiểu Teppanyaki chưa?
鉄板てっぱんきってべたことある?
Bạn đã ăn Teppanyaki bao giờ chưa?

Hán tự

Thiết sắt
Bản ván; bảng; tấm; sân khấu