鉄筋 [Thiết Cân]

てっきん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

thép cốt

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

bê tông cốt thép

🔗 鉄筋コンクリート

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 鉄筋
  • Cách đọc: てっきん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Thép cốt (thanh thép dùng để gia cường bê tông)
  • Lĩnh vực: Xây dựng, kỹ thuật kết cấu
  • Liên quan: 鉄筋コンクリート(RC, bê tông cốt thép), 配筋(bố trí cốt thép)

2. Ý nghĩa chính

鉄筋 là các thanh/thép cây dùng làm cốt, đặt trong bê tông để chịu kéo và gia cường kết cấu. Từ này cũng chỉ hệ cốt thép nói chung trong công trình.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 鉄筋 vs 鉄骨(てっこつ): 鉄骨 là kết cấu khung thép (steel frame); 鉄筋 là thanh cốt trong bê tông.
  • 鉄筋 vs 鉄板(てっぱん): 鉄板 là tấm thép; khác hoàn toàn về hình thức và công dụng.
  • RC(鉄筋コンクリート) vs S造(鉄骨造)
  • : RC là bê tông cốt thép; S造 là nhà khung thép.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu dùng:
    • 鉄筋コンクリート造(kết cấu bê tông cốt thép)
    • 鉄筋を組む/曲げる/結束する(lắp/ uốn/ buộc cốt thép)
    • 鉄筋が露出している(cốt thép bị lộ)
    • 鉄筋の錆(さび, gỉ sét)を除去する(tẩy gỉ)
  • Văn cảnh: bản vẽ kết cấu, biện pháp thi công, nghiệm thu, kiểm định an toàn.
  • Lưu ý: 配筋(bố trí cốt thép) và かぶり厚さ(lớp bê tông bảo vệ) là thông số quản lý chất lượng quan trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
鉄筋コンクリート(RC) Liên quan trực tiếp Bê tông cốt thép Hệ kết cấu phổ biến
配筋 Quy trình Bố trí cốt thép Thuật ngữ thi công/thiết kế
鉄骨(S造) Phân biệt Khung thép Hệ kết cấu khác RC
鉄網 Liên quan Lưới thép Dùng trong sàn, bản mỏng
かぶり厚さ Liên quan Bề dày lớp bảo vệ Bảo vệ chống gỉ cho 鉄筋
腐食 Hệ quả Ăn mòn Rủi ro lớn của cốt thép

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (テツ): sắt, kim loại sắt.
  • (キン/すじ): gân, sợi, đường; trong kỹ thuật là “thanh/cốt”.
  • Tổ hợp nghĩa: sợi/thanh + bằng sắt → thanh cốt thép để gia cường.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học từ 鉄筋, hãy gắn với cụm RC(鉄筋コンクリート) và các thao tác như 配筋・結束・かぶり管理. Trong kiểm định, các cụm “鉄筋探査”, “鉄筋腐食”, “爆裂(bóng nổ bê tông do gỉ膨張)” thường đi kèm, giúp bạn hiểu chuỗi vấn đề liên quan đến độ bền công trình.

8. Câu ví dụ

  • この建物は鉄筋コンクリート造だ。
    Tòa nhà này là kết cấu bê tông cốt thép.
  • スラブの鉄筋が規定どおりに配筋されている。
    Cốt thép của bản sàn được bố trí đúng quy định.
  • 露出した鉄筋は早急に防錆処理が必要だ。
    Cốt thép lộ ra cần xử lý chống gỉ khẩn cấp.
  • 現場で鉄筋を曲げて加工する。
    Tại công trường uốn gia công thép cốt.
  • 図面どおりに鉄筋を結束してください。
    Vui lòng buộc cốt thép theo đúng bản vẽ.
  • コンクリート打設前に鉄筋検査を行う。
    Tiến hành kiểm tra cốt thép trước khi đổ bê tông.
  • 柱の鉄筋径を確認したか。
    Anh đã kiểm tra đường kính cốt thép cột chưa?
  • 海辺の建物は鉄筋の腐食に注意が必要だ。
    Công trình ven biển cần chú ý đến ăn mòn cốt thép.
  • 耐震補強で新たに鉄筋を増設した。
    Đã lắp thêm cốt thép mới để gia cường chống động đất.
  • このひび割れは鉄筋の錆膨張が原因だ。
    Vết nứt này do cốt thép gỉ nở gây ra.
💡 Giải thích chi tiết về từ 鉄筋 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?