1. Thông tin cơ bản
- Từ: 鉄骨
- Cách đọc: てっこつ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: kết cấu thép; khung/dầm/cột thép
- Lĩnh vực: xây dựng, kiến trúc, kỹ thuật kết cấu
- Ví dụ kết hợp: 鉄骨造, 鉄骨構造, 鉄骨工事, 鉄骨梁, 鉄骨柱, 鉄骨鉄筋コンクリート(SRC)
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ chung các bộ phận kết cấu bằng thép (cột, dầm, giàn, khung) trong công trình.
- Gọi tắt hệ kết cấu khung thép: 鉄骨造(nhà khung thép).
3. Phân biệt
- 鉄骨 vs 鉄筋: 鉄筋 là “thép cốt” (thép cây) dùng trong bê tông cốt thép; 鉄骨 là “kết cấu thép” dạng phần tử chịu lực độc lập (cột/dầm thép).
- 鉄骨 vs 鉄鋼: 鉄鋼 là “sắt thép” (vật liệu/ngành công nghiệp), không chỉ riêng kết cấu.
- SRC(鉄骨鉄筋コンクリート): kết cấu hỗn hợp “khung thép + bê tông cốt thép”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Miêu tả loại công trình: 鉄骨造のビル, 鉄骨平屋.
- Thi công: 鉄骨工事, 鉄骨を組み立てる, 現場溶接.
- Hiệu năng: 鉄骨は耐震性・耐火性・施工速度に優れる(tùy thiết kế, có xử lý chống cháy/ăn mòn).
- Kiểm định: 鉄骨のボルト締め確認, 塗装・防錆.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 鉄骨造 |
Liên quan |
nhà khung thép |
Loại kết cấu công trình. |
| 鉄筋 |
Phân biệt |
thép cốt |
Dùng trong bê tông cốt thép. |
| 鉄鋼 |
Liên quan |
sắt thép |
Vật liệu/ngành công nghiệp. |
| 梁(はり) |
Bộ phận |
dầm |
鉄骨梁 = dầm thép. |
| 柱(はしら) |
Bộ phận |
cột |
鉄骨柱 = cột thép. |
| 木造 |
Đối chiếu |
kết cấu gỗ |
Loại kết cấu khác. |
| RC(鉄筋コンクリート) |
Đối chiếu |
bê tông cốt thép |
Khác với khung thép. |
| SRC |
Liên quan |
thép + bê tông cốt thép |
Kết cấu hỗn hợp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 鉄: sắt, thép. Onyomi: テツ. Bộ 金.
- 骨: xương, khung. Onyomi: コツ; Kunyomi: ほね.
- 鉄骨: “xương bằng sắt” → khung/kết cấu thép của công trình.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong kiến trúc hiện đại, 鉄骨 nổi bật bởi tốc độ thi công và khẩu độ không gian lớn. Tuy nhiên, thiết kế chi tiết nút liên kết, bảo vệ chống cháy/ăn mòn, và kiểm soát sai số lắp dựng là yếu tố quyết định hiệu năng thực tế của công trình khung thép.
8. Câu ví dụ
- 鉄骨造のオフィスビルが完成した。
Tòa văn phòng kết cấu khung thép đã hoàn thành.
- 現場で鉄骨をクレーンで組み立てる。
Tại công trường, khung thép được lắp bằng cần cẩu.
- この建物は鉄骨梁と鉄骨柱で構成されている。
Tòa nhà này cấu thành bởi dầm thép và cột thép.
- 鉄骨工事が雨で一時中断した。
Công tác thi công kết cấu thép tạm dừng do mưa.
- 内部の鉄骨がむき出しのデザインだ。
Thiết kế để lộ khung thép bên trong.
- SRC構造は鉄骨の強度とRCの剛性を併せ持つ。
Kết cấu SRC kết hợp cường độ của thép và độ cứng của bê tông cốt thép.
- 耐震性を高めるために鉄骨ブレースを追加した。
Đã bổ sung giằng thép để tăng khả năng chịu động đất.
- 古い木造を鉄骨に改修する計画だ。
Có kế hoạch cải tạo kết cấu gỗ cũ sang khung thép.
- 溶接部を含め鉄骨の品質検査を行う。
Thực hiện kiểm định chất lượng khung thép, gồm cả mối hàn.
- この倉庫は軽量鉄骨構造で建てられた。
Kho này được xây bằng kết cấu thép nhẹ.