国鉄
[Quốc Thiết]
こくてつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
đường sắt quốc gia
🔗 国有鉄道
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt ⚠️Từ lịch sử
Đường sắt Quốc gia Nhật Bản (1949-1987)
🔗 日本国有鉄道