1. Thông tin cơ bản
- Từ: 鉄
- Cách đọc: てつ
- Loại từ: Danh từ; dùng làm tiền tố (鉄の〜) hoặc một phần trong từ ghép
- Nghĩa khái quát: sắt (nguyên tố Fe); liên quan đường sắt trong từ ghép; sắc thái ẩn dụ “cứng rắn”
- Kun: くろがね (cổ); On: テツ
- JLPT gợi ý: N2
2. Ý nghĩa chính
- 鉄: kim loại sắt (Fe), dễ gỉ, từ vựng nền tảng trong khoa học/kĩ thuật.
- Trong từ ghép: 鉄道 (đường sắt), 鉄鋼 (sắt thép), 鉄分 (hàm lượng sắt).
- Nghĩa bóng: 鉄の意志 (ý chí sắt đá). Trong văn hóa đường sắt: các loại “〜鉄” chỉ fan đường sắt (撮り鉄, 乗り鉄…).
3. Phân biệt
- 鉄 (sắt) vs 鋼 (はがね: thép): thép là hợp kim (sắt + carbon…), tính chất khác.
- 鉄分: hàm lượng/vi lượng sắt (dinh dưỡng) — khác với 鉄剤 (thuốc sắt).
- 鉄 vs 非鉄金属: kim loại không chứa sắt (ví dụ: nhôm, đồng).
- Trong đường sắt: 鉄 thường xuất hiện trong các từ ghép như 鉄道, 鉄橋, 鉄道ファン…
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng danh từ thuần: 鉄は錆びやすい, 鉄の棒.
- Tiền tố: 鉄製 (bằng sắt), 鉄骨, 鉄板焼き.
- Dinh dưỡng: 鉄分が不足する, 鉄分豊富.
- Văn hóa đường sắt: 撮り鉄 (fan chụp ảnh tàu), 乗り鉄 (fan đi tàu).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 鋼 |
Phân biệt |
Thép |
Hợp kim dựa trên sắt |
| 鉄鋼 |
Liên quan |
Sắt thép |
Ngành công nghiệp vật liệu |
| 鉄分 |
Liên quan |
Hàm lượng sắt |
Dinh dưỡng/y tế |
| 鉄道 |
Liên quan |
Đường sắt |
Lĩnh vực giao thông |
| 非鉄金属 |
Đối ý |
Kim loại phi sắt |
Nhóm kim loại không chứa sắt |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 鉄: Bộ 金 (kim, kim loại) + 失 (thành phần hình thanh). On: テツ; Kun: くろがね(cổ).
- Hình nghĩa: kim loại màu đen, cứng → sắt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Về tính chất, 鉄 dễ bị酸化 (oxy hóa) → 錆びる (gỉ). Từ góc nhìn vật liệu, 強度 và 加工性 khiến sắt/thép phổ biến trong xây dựng. Trong đời sống, khi thiếu 鉄分 có thể gây thiếu máu.
8. Câu ví dụ
- 鉄は空気と水で錆びやすい。
Sắt rất dễ gỉ khi gặp không khí và nước.
- この橋は鉄骨構造で造られている。
Cây cầu này được xây bằng kết cấu khung sắt.
- 貧血気味なので鉄分を意識して摂っている。
Vì hay thiếu máu nên tôi chú ý bổ sung hàm lượng sắt.
- 鉄の棒を切断して長さを揃えた。
Đã cắt thanh sắt và chỉnh cho bằng nhau.
- アルミは鉄より軽いが、強度は劣ることがある。
Nhôm nhẹ hơn sắt nhưng đôi khi kém về độ bền.
- 彼は撮り鉄で、週末は各地の駅に通う。
Anh ấy là fan chụp ảnh tàu, cuối tuần đi nhiều nhà ga.
- このフライパンは鉄製で、熱伝導が良い。
Cái chảo này bằng sắt, dẫn nhiệt tốt.
- 彼女は鉄の意志で勉強を続けた。
Cô ấy kiên định như sắt và tiếp tục học.
- 鉄鋼業は景気動向の影響を受けやすい。
Ngành sắt thép dễ chịu ảnh hưởng của chu kỳ kinh tế.
- 老朽化した鉄パイプを交換した。
Đã thay các ống sắt xuống cấp.