1. Thông tin cơ bản
- Từ: 鉄道
- Cách đọc: てつどう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: đường sắt; hệ thống vận tải bằng tàu hỏa (cả ngành, mạng lưới, công ty).
- Phạm vi dùng: giao thông, địa lý, du lịch, kinh tế hạ tầng, đời sống thường ngày.
2. Ý nghĩa chính
- Hệ thống giao thông chạy trên đường ray bao gồm tuyến đường, nhà ga, tàu, công ty vận hành (JR, tư nhân).
- Cũng dùng để chỉ ngành đường sắt hoặc mạng lưới tuyến nói chung.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 鉄道: toàn bộ hệ thống/khái niệm đường sắt. Ví dụ: 鉄道網, 鉄道会社.
- 電車: phương tiện “tàu điện” (chiếc tàu cụ thể). “電車に乗る” là lên tàu; “鉄道に乗る” nghe khái quát, ít dùng.
- 線路: đường ray; 路線: tuyến (line) như 路線図 (bản đồ tuyến).
- 地下鉄: tàu điện ngầm; 新幹線: tàu siêu tốc; đều thuộc loại hình của 鉄道.
- 私鉄 (đường sắt tư nhân) vs JR (Japan Railways – sau tư nhân hóa 国鉄).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ chung/định ngữ: 鉄道会社, 鉄道網, 鉄道技術, 鉄道ファン, 鉄道事故, 鉄道模型.
- Mô tả phương tiện di chuyển: 鉄道で移動する (di chuyển bằng đường sắt).
- Trong báo chí/chính sách: 鉄道インフラ, 鉄道整備, 高速鉄道, 在来線.
- Lưu ý sắc thái: nói “電車に遅れた” (trễ tàu) tự nhiên hơn “鉄道に遅れた”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 電車 |
Liên quan |
Tàu điện |
Chỉ phương tiện; hay dùng trong hội thoại. |
| 路線 |
Liên quan |
Tuyến (đường) |
Ví dụ: 山手線は有名な路線。 |
| 地下鉄 |
Biến thể/loại hình |
Tàu điện ngầm |
Một loại của 鉄道 trong đô thị. |
| 新幹線 |
Biến thể/loại hình |
Tàu siêu tốc |
Hệ thống cao tốc quốc gia. |
| 線路 |
Liên quan |
Đường ray |
Phần hạ tầng vật lý. |
| 道路 |
Đối nghĩa (không đồng trường) |
Đường bộ |
Phương thức giao thông khác (xe hơi, xe buýt). |
| 航空 |
Đối chiếu |
Hàng không |
Phương thức vận tải khác. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 鉄 (てつ): sắt, kim loại.
- 道 (どう/みち): con đường, đạo, lối.
- Hợp nghĩa: “con đường bằng sắt” → đường sắt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhật Bản có mật độ 鉄道 dày đặc, nổi tiếng đúng giờ và an toàn. Trong ngôn ngữ, cộng đồng người yêu đường sắt tự gọi vui là “鉄道ファン” hoặc “鉄オタ”. Khi đọc tin tức, bạn sẽ gặp các tổ hợp như 鉄道の運行見合わせ (tạm dừng vận hành), ダイヤ改正 (điều chỉnh biểu đồ chạy tàu), 在来線/新幹線の接続 (nối chuyến). Nên chú ý bối cảnh để chọn 電車 (chiếc tàu) hay 鉄道 (hệ thống).
8. Câu ví dụ
- 日本の鉄道は時間に正確だ。
Đường sắt Nhật Bản rất đúng giờ.
- この地域は鉄道が発達していて移動が便利だ。
Khu vực này đường sắt phát triển nên đi lại thuận tiện.
- 台風の影響で鉄道の運行が見合わせになった。
Do bão nên việc vận hành đường sắt bị tạm dừng.
- 新しい鉄道ルートの建設が計画されている。
Đang có kế hoạch xây dựng tuyến đường sắt mới.
- 私鉄とJRの鉄道網が相互に乗り入れている。
Mạng lưới đường sắt tư nhân và JR chạy xuyên nhập lẫn nhau.
- 子どもの頃から鉄道が大好きだ。
Từ nhỏ tôi đã rất thích đường sắt.
- この町には鉄道駅が一つしかない。
Thị trấn này chỉ có một nhà ga đường sắt.
- 政府は地方の鉄道を維持する方針だ。
Chính phủ chủ trương duy trì đường sắt địa phương.
- 環境面でも鉄道は効率が高いとされる。
Về mặt môi trường, đường sắt được xem là hiệu quả cao.
- 観光鉄道としてSLが運行されている。
Tàu hơi nước đang chạy như một tuyến đường sắt du lịch.