Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鉄路
[Thiết Lộ]
てつろ
🔊
Danh từ chung
đường sắt
Hán tự
鉄
Thiết
sắt
路
Lộ
đường; lộ trình; con đường; khoảng cách
Từ liên quan đến 鉄路
線路
せんろ
đường ray; tuyến đường sắt; đường sắt; đường; tuyến
鉄道線路
てつどうせんろ
đường ray
軌道
きどう
quỹ đạo
鉄道
てつどう
đường sắt