鉄道線路 [Thiết Đạo Tuyến Lộ]
てつどうせんろ

Danh từ chung

đường ray

JP: 鉄道てつどう線路せんろ道路どうろ平行へいこうしている。

VI: Đường ray tàu hỏa và đường bộ song song với nhau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

鉄道てつどう線路せんろあるくのは危険きけんだ。
Đi bộ trên đường ray tàu hỏa là nguy hiểm.

Hán tự

Thiết sắt
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Tuyến đường; tuyến
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách

Từ liên quan đến 鉄道線路