Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鉄道会社
[Thiết Đạo Hội Xã]
てつどうがいしゃ
🔊
Danh từ chung
công ty đường sắt
Hán tự
鉄
Thiết
sắt
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
社
Xã
công ty; đền thờ
Từ liên quan đến 鉄道会社
鉄道
てつどう
đường sắt