• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trì
  • Âm On:
  • Âm Kun: おく.れる; おく.らす; おそ.い
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 833
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

遅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, gợi ý nghĩa về sự di chuyển), bên phải là chữ 羊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chậm, muộn”. Về sau dùng để chỉ sự chậm trễ, không nhanh chóng.