遅刻
[Trì Khắc]
ちこく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đến muộn
JP: 遅刻するのではないかと心配した。
VI: Tôi đã lo lắng rằng mình có thể đến muộn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
遅刻の常習犯だよね?
Cậu hay đi muộn lắm phải không?
私は遅刻ですね。
Tôi đến muộn nhỉ.
遅刻するなよ!
Đừng đi trễ nhé!
遅刻はしないよな?
Bạn không đi trễ chứ?
遅刻したね。
Bạn đã đến muộn đấy.
遅刻します。
Tôi sẽ đi trễ.
彼女ね、遅刻の常習犯なのよ。
Cô ấy thường xuyên đi muộn đấy.
日本人は遅刻にシビアだ。
Người Nhật rất nghiêm khắc với việc đến muộn.
学校に遅刻した。
Tôi đã đến trường muộn.
学校に遅刻するな。
Đừng đi học muộn.