遅れる [Trì]
後れる [Hậu]
おくれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

📝 thường là 遅れる

bị trễ; bị chậm; bị muộn; quá hạn

JP: アンディはけっしてデートにおくれたことはない。

VI: Andy chưa bao giờ đến muộn cho một cuộc hẹn.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

📝 thường là 後れる

tụt lại phía sau (trong cuộc đua, học tập, v.v.); lạc hậu

JP: 彼女かのじょ勉強べんきょう非常ひじょうおくれている。

VI: Cô ấy rất tụt hậu trong học tập.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

📝 thường là 後れる

bị mất người thân; bị ai đó qua đời trước

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

chạy chậm (đồng hồ)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おくれるなよ。
Đừng đến muộn nhé.
おくれるな。
Đừng đến muộn.
おくれます。
Tôi sẽ đến muộn.
ちょっとおくれます。
Tôi sẽ hơi trễ một chút.
どうしておくれたの?
Tại sao bạn đến muộn?
仕事しごとおくれるなよ!
Đừng đi làm muộn nhé!
学校がっこうおくれるな。
Đừng đến trường muộn.
電車でんしゃおくれますよ。
Bạn sẽ trễ tàu đấy.
時間じかんおくれないで。
Đừng đến muộn.
仕事しごとおくれるな。
Đừng đến muộn cho công việc.

Hán tự

Trì chậm; muộn; phía sau; sau
Hậu sau; phía sau; sau này

Từ liên quan đến 遅れる