• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huýnh
  • Âm On: ケイ ギョウ
  • Âm Kun: はるか
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

迥 là chữ hình thanh: bộ 辶 (bước đi) chỉ ý, phần 冏 là thanh phù. Nghĩa gốc: “xa xôi”. Về sau dùng để chỉ sự xa cách hoặc khác biệt.