• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thấu
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: あつ.まる
  • Bộ Thủ: 車 (Xa)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

輳 là chữ hình thanh: bộ 車 (xe cộ) chỉ ý, phần 叟 là thanh phù. Nghĩa gốc: “xe tụ lại”. Về sau dùng để chỉ sự tụ họp hoặc tập trung.