明示輻輳通知 [Minh Thị Phúc Thấu Thông Tri]
めいじふくそうつうち

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

thông báo tắc nghẽn rõ ràng

Hán tự

Minh sáng; ánh sáng
Thị chỉ ra; biểu thị
Phúc nan hoa
Thấu tập hợp
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Tri biết; trí tuệ