• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phàn Phiên Phiền Tắt
  • Âm On: ハン ボン フン
  • Âm Kun: あしのうら
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 19

Ý nghĩa: