• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khởi
  • Âm On:
  • Âm Kun: お.きる; お.こる; お.こす; おこ.す; た.つ
  • Bộ Thủ: 走 (Tẩu)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 374
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

起 là chữ hình thanh: bộ 走 (chạy, gợi ý về sự di chuyển) và thanh phù 己 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đứng dậy, khởi đầu”. Về sau dùng để chỉ sự bắt đầu, khởi động.