発起人 [Phát Khởi Nhân]
ほっきにん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

người khởi xướng

JP: その費用ひようはみな発起人ほっきにんにかかります。

VI: Chi phí đó sẽ do tất cả người khởi xướng chịu.

Hán tự

Phát khởi hành; phóng; xuất bản; phát ra; bắt đầu từ; tiết lộ; đơn vị đếm phát súng
Khởi thức dậy
Nhân người

Từ liên quan đến 発起人