起伏 [Khởi Phục]

きふく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

gợn sóng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thăng trầm