• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tẩu
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: はし.る
  • Bộ Thủ: 走 (Tẩu)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 626
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: はしり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

走 là chữ tượng hình: vẽ hình người đang chạy với hai chân dang rộng. Nghĩa gốc: “chạy”. Về sau dùng để chỉ sự di chuyển nhanh.