走り [Tẩu]

はしり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

chạy

JP: はしりさえすれば、どんなくるまでもよいのです。

VI: Chỉ cần chạy được thì xe nào cũng được.

Danh từ chung

trượt

Danh từ chung

mùa đầu tiên

Danh từ chung

bắt đầu

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

bồn rửa bát

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ毎朝まいあさはしりにきます。
Anh ấy đi chạy mỗi sáng.
若者わかもの極端きょくたんはしりがちだ。
Giới trẻ có xu hướng hành động cực đoan.
かれはしりにはしったがいぬいつけなかった。
Anh ấy đã chạy đuổi theo con chó nhưng không bắt kịp.
いぬわたしるなりわたしはしった。
Chó đã chạy đến ngay khi thấy tôi.
とうさんなら、夕飯ゆうはんべたのちはしりにったよ。
Bố đã đi chạy sau bữa tối.
わたしはしりにはしった。でなければおくれていたかもしれない。
Tôi đã chạy hết sức mình, nếu không có lẽ tôi đã trễ.
わたしたちはバスにうようにはしりにはしった。
Chúng tôi đã chạy hết sức để kịp chiếc xe buýt.

Hán tự

Từ liên quan đến 走り

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 走り
  • Cách đọc: はしり
  • Loại từ: Danh từ
  • Giải thích ngắn: “sự chạy/độ chạy”; nghĩa mở rộng “giai đoạn đầu, tiên phong”, và “đồ mùa sớm (đầu vụ)”.

2. Ý nghĩa chính

  • Sự chạy, khả năng vận hành (xe cộ, máy móc, vận động): 走りがいい (chạy bốc, vận hành tốt).
  • Giai đoạn khởi đầu, sự tiên phong: 文学の新しい潮流の走り (phần mở đầu của trào lưu).
  • Đồ đầu mùa (thực phẩm vừa vào mùa): 走りのサンマ, 走りの新茶.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 走る (động từ “chạy”) → danh hóa thành 走り để nói về trạng thái/sở trường.
  • 初物(はつもの): đồ mới đầu mùa; 走り nhấn “vừa ra sớm”, đôi khi đắt và quý vì hiếm.
  • 先駆け/先駆: tiên phong; 走り thân mật, giàu sắc thái miêu tả hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Với xe cộ: この車は走りが滑らかだ (độ chạy mượt).
  • Với trào lưu: 新時代の走りとなる作品 (tác phẩm mở đầu thời kỳ mới).
  • Với ẩm thực: 走りのカツオを味わう (thưởng thức cá bonito đầu mùa).
  • Lưu ý sắc thái: dùng tự nhiên trong lời khen chê vận hành, và mang tính “đầu mùa/khởi thủy” trong văn hóa ẩm thực, nghệ thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
走る Gốc từ Chạy Động từ gốc của 走り
初物 Gần nghĩa Đồ đầu mùa Trung tính; 走り nhấn “ra sớm”
先駆け Đồng nghĩa (nghĩa 2) Tiên phong Trang trọng hơn 走り
乗り味 Liên quan Trải nghiệm lái Dùng cho xe; gần với 走りがいい
鈍い Đối nghĩa ngữ dụng Ì, kém nhạy Phản nghĩa về cảm giác “độ chạy”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: (tẩu, chạy) + đuôi danh từ (từ dạng liên dụng của 走る).
  • Cấu trúc: động từ → danh từ hóa để diễn tả tính chất/khái niệm “sự chạy/độ chạy/khởi đầu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa ẩm thực Nhật, ba từ “走り(đầu mùa)・盛り(đang mùa)・名残(cuối mùa)” diễn tả vòng đời theo mùa. 走り thường được săn đón vì hiếm và thể hiện “hơi thở đầu mùa”. Với xe cộ, nói “走りがいい” không chỉ là nhanh mà còn là cảm giác tăng tốc, ổn định, phản hồi vô lăng tổng thể.

8. Câu ví dụ

  • この車は走りが力強い。
    Chiếc xe này có độ chạy mạnh mẽ.
  • 彼の作品は新時代の走りと言える。
    Có thể nói tác phẩm của anh ấy là mở đầu thời đại mới.
  • 走りのサンマを塩焼きでいただく。
    Thưởng thức cá thu đao đầu mùa nướng muối.
  • チームの走りにキレが戻ってきた。
    Độ “chạy” của đội đã sắc sảo trở lại.
  • このモデルは高速道路での走りが安定している。
    Mẫu xe này ổn định khi chạy trên cao tốc.
  • 彼のスプリントの走りは圧巻だ。
    Màn chạy nước rút của anh ấy rất ấn tượng.
  • 市場で走りの新茶が並び始めた。
    Trà mới đầu mùa bắt đầu được bày bán ở chợ.
  • 彼女の研究は分野の走りとなった。
    Nghiên cứu của cô ấy trở thành sự khởi đầu của lĩnh vực.
  • 雪道でもこのSUVは走りが安定だ。
    Ngay cả đường tuyết, chiếc SUV này vẫn có độ chạy ổn định.
  • 秋の走りを感じる涼しさだ。
    Tiết trời mát mẻ khiến ta cảm nhận được đầu thu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 走り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?