[Tẩu]
そう

Hậu tố

chạy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はしって!
Chạy nào!
はしれ!
Chạy!
はしれ。
Chạy đi.
はしりたくない。
Tôi không muốn chạy.
なぜはしらなかったの?
Tại sao bạn không chạy?
はしらなければわない。
Nếu không chạy thì sẽ không kịp đâu.
交代こうたいはしりましょう。
Chúng ta hãy chạy xen kẽ nhau.
毎日まいにちはしります。
Tôi chạy mỗi ngày.
くるまはしります。
Xe hơi đang chạy.
わたしはしる。
Tôi chạy.

Hán tự

Tẩu chạy

Từ liên quan đến 走