一走り [Nhất Tẩu]
ひと走り [Tẩu]
ひとはしり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chạy (ngắn); lái xe; cưỡi; đi dạo

JP: 食後しょくごわたしくるままち一走ひとはしりした。

VI: Sau bữa ăn, tôi đã lái xe quanh thành phố.

🔗 ひとっ走り

Hán tự

Nhất một
Tẩu chạy

Từ liên quan đến 一走り