1. Thông tin cơ bản
- Từ: 走者
- Cách đọc: そうしゃ
- Loại từ: Danh từ (名詞)
- Nghĩa khái quát: người chạy, vận động viên đang chạy; trong bóng chày: người chạy trên các gôn (base runner)
- Lĩnh vực tiêu biểu: điền kinh, marathon, bóng chày, tin thể thao
2. Ý nghĩa chính
- Người đang chạy trong một cuộc đua (marathon, tiếp sức, đường trường...).
- Trong bóng chày, chỉ người đang ở trên gôn và có quyền tiến gôn: 一塁走者 (người chạy ở gôn 1), 二塁走者, 三塁走者.
- Thành ngữ chuyên môn: 走者一掃 (phát bóng/hit làm “quét sạch” các gôn, mọi người chạy về ghi điểm).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 走者 vs ランナー: nghĩa tương đương; ランナー dùng rộng rãi, khẩu ngữ và truyền hình; 走者 có sắc thái thuật ngữ, báo chí, ghi chép.
- 走者 vs 走る人: 走る人 là mô tả chung “người chạy”, không mang sắc thái “vận động viên/thuật ngữ”.
- 走者 vs 選手: 選手 là “vận động viên” nói chung; 走者 nhấn vào hành vi “đang chạy”.
- 走者 (tấn công) vs 野手 (cầu thủ phòng thủ, fielders) trong bóng chày.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 「マラソンの走者」「先頭の走者」「一塁走者」「走者が生還する(ghi điểm về nhà)」「走者を刺す(bắt loại người chạy)」.
- Phong cách: thiên về thuật ngữ thể thao, tiêu đề báo, tường thuật thi đấu; trong hội thoại thường ngày hay dùng ランナー.
- Trong bóng chày, đi kèm số gôn: 一塁走者・二塁走者・三塁走者; cụm cố định: 走者一掃の二塁打.
- Khi nói về vị trí/nhịp độ: 先頭走者 (người dẫn đầu), 追走者 (người bám đuổi), 代走 (người chạy thay).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ランナー |
Đồng nghĩa |
người chạy, runner |
Thông dụng, khẩu ngữ; cả điền kinh lẫn bóng chày |
| 走る人 |
Liên quan |
người chạy |
Diễn đạt mô tả, không phải thuật ngữ |
| 選手 |
Liên quan |
vận động viên |
Khái quát, không chỉ người chạy |
| 野手 |
Đối lập vai trò |
cầu thủ phòng thủ |
Đối trọng với người chạy (tấn công) trong bóng chày |
| 先頭走者 |
Liên quan |
người dẫn đầu |
Biểu thị vị trí trong đoàn đua |
| 走者一掃 |
Thuật ngữ |
quét sạch các gôn |
Cụm cố định trong bóng chày |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 走: “chạy”; bộ 走. Âm On: ソウ; âm Kun: はし-る.
- 者: “người”; bộ 老/者. Âm On: シャ; âm Kun: もの.
- Ghép nghĩa: “người chạy”. Cấu trúc Hán Nhật rõ ràng, dễ suy ra nghĩa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tường thuật thể thao, 走者 tạo cảm giác khách quan, “văn bản hóa” hơn so với ランナー. Ở bóng chày, cụm 走者一掃 thường xuất hiện trên báo chí vì tính kịch tính. Trong điền kinh, các tổ hợp như 先頭走者・最終走者(chạy cuối, chạy chốt) làm rõ vai trò trong cuộc đua.
8. Câu ví dụ
- マラソンの走者たちは雨の中を走り続けた。
Các người chạy marathon tiếp tục chạy dưới mưa.
- 先頭の走者との差はなかなか縮まらない。
Khoảng cách với người dẫn đầu không dễ rút ngắn.
- 一塁走者がスタートを切った。
Người chạy ở gôn một đã xuất phát.
- 外野の好返球で走者が本塁で刺された。
Người chạy bị loại ở nhà nhờ cú ném đẹp từ ngoài sân.
- この大会には千人以上の走者が参加している。
Có hơn một nghìn người chạy tham gia giải này.
- 雨で路面が滑り、数人の走者が転倒した。
Đường trơn vì mưa, vài người chạy bị ngã.
- 監督は次の走者にペースを落とすよう指示した。
Huấn luyện viên chỉ thị người chạy tiếp theo giảm nhịp độ.
- アンカーの走者が驚異的な追い上げを見せた。
Người chạy chốt đã thể hiện màn bứt phá đáng kinh ngạc.
- 二塁走者は打球を見てからスタートを切るべきだ。
Người chạy ở gôn hai nên đợi xem hướng bóng rồi mới xuất phát.
- 代走として起用された走者が流れを変えた。
Người chạy được đưa vào chạy thay đã xoay chuyển cục diện.