ランナー

Danh từ chung

người chạy

JP: 神田かんださんはなんはやいランナーでしょう。

VI: Anh Kanda là một vận động viên chạy nhanh thật sự.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはランナーです。
Tôi là một vận động viên chạy.
かれ最高さいこうのランナーです。
Anh ấy là vận động viên chạy giỏi nhất.
かれはやいランナーだ。
Anh ấy là một người chạy nhanh.
直子なおこさんははやいランナーです。
Chị Naoko là một vận động viên chạy nhanh.
わたし一番いちばんはやいランナーだ。
Tôi là người chạy nhanh nhất.
トニーくんはやいランナーです。
Tony là một vận động viên chạy nhanh.
神田かんださんは大変たいへんはやいランナーです。
Anh Kanda là một vận động viên chạy nhanh giỏi.
ランナーはコーナーをまわってホームストレッチへはいった。
Vận động viên chạy đã quẹo qua góc và bước vào đoạn nước rút cuối cùng.
かれらはまもなくトップランナーにいつくだろう。
Họ sẽ sớm bắt kịp người chạy đầu.
あつさでたおれるランナーがおおかった。
Nhiều vận động viên đã kiệt sức vì nóng.

Từ liên quan đến ランナー