走行 [Tẩu Hành]

そうこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chạy (xe cộ); di chuyển

JP: 走行そうこうちゅう箱乗はこのりはご遠慮えんりょください!

VI: Xin quý khách không thò đầu ra cửa sổ khi xe đang chạy!

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Tin học

⚠️Từ hiếm

chạy (chương trình)

🔗 実行

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

走行そうこうマイルで料金りょうきん加算かさんされますか。
Phí sẽ được tính thêm theo số dặm đã đi không?
二輪車にりんしゃたおれずに走行そうこうするのには前輪ぜんりんおおきな役割やくわりえんじています。
Bánh trước đóng vai trò quan trọng để xe hai bánh có thể di chuyển mà không bị đổ.
あと50000マイルほど走行そうこう距離きょりしてみたかったのだが、高速こうそく道路どうろ故障こしょうしてしまった。修理しゅうりとなるとえらくきんがかかってとても無理むりだろう。
Tôi muốn lái thêm khoảng 50.000 dặm nữa, nhưng xe bị hỏng trên đường cao tốc. Chi phí sửa chữa sẽ rất đắt và có lẽ là không thể.

Hán tự

Từ liên quan đến 走行

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 走行
  • Cách đọc: そうこう
  • Từ loại: Danh từ / Danh từ + する (chạy/di chuyển của xe, tàu, máy móc)
  • Hán Việt: Tẩu hành
  • Kanji: 走(ソウ)+ 行(コウ/ギョウ)
  • Ngữ vực: giao thông, ô tô, đường sắt, thử nghiệm phương tiện

2. Ý nghĩa chính

走行 chỉ sự chạy/di chuyển của phương tiện (xe, tàu, robot...), bao gồm trạng thái đang chạy và quãng đường đã chạy (走行距離).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 走行: trung tính, khách quan về chuyển động của phương tiện.
  • 運転: hành vi lái của con người (người điều khiển).
  • 走る: “chạy” nói chung (người/vật); với xe cũng dùng được nhưng mang sắc thái thường ngày.
  • 稼働: máy móc vận hành (không nhấn vào di chuyển).
  • 走行中: “đang chạy” (biển cảnh báo: 走行中のスマホ使用禁止).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 高速道路を走行する, 安全走行, 自動走行, 試験走行, 走行距離, 無人走行.
  • Ngữ cảnh: mô tả hoạt động chạy của xe/tàu, báo cáo bảo dưỡng, bài kiểm định, tiêu chuẩn an toàn.
  • Lưu ý: đối tượng thường là phương tiện; với người hãy dùng 走る.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
運転Phân biệtlái xeTập trung vào người điều khiển.
走るLiên quanchạyThường ngày, không trang trọng.
稼働Liên quanvận hànhMáy móc hoạt động nói chung.
走行距離Liên quanquãng đường chạyChỉ số đồng hồ công-tơ-mét.
停止Đối nghĩadừng, ngừngTrái nghĩa trực tiếp.
駐車Đối chiếuđỗ xeTrạng thái không di chuyển.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 走: âm On: ソウ; âm Kun: はしる; nghĩa: chạy.
  • 行: âm On: コウ/ギョウ; âm Kun: いく・おこなう; nghĩa: đi, thực hiện.
  • Cấu tạo: (chạy) + (đi) → chuyển động của phương tiện.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả kỹ thuật, dùng cụm như 安全走行, 安定走行, 低速走行 để làm rõ điều kiện vận hành. Báo cáo xe cũ thường ghi 走行距離 kèm lịch sử bảo dưỡng để đánh giá tình trạng.

8. Câu ví dụ

  • この車の走行距離は十万キロを超えた。
    Quãng đường chạy của chiếc xe này đã vượt 100 nghìn km.
  • 高速道路を時速80キロで走行する。
    Chạy trên đường cao tốc với tốc độ 80 km/h.
  • 列車が安全に走行できるように点検した。
    Đã kiểm tra để tàu có thể chạy an toàn.
  • 自動運転モードで走行している。
    Đang chạy ở chế độ tự lái.
  • 雪のため走行不能になった。
    Vì tuyết nên không thể chạy được.
  • 試験走行は明日の午後に行う。
    Chạy thử sẽ tiến hành vào chiều mai.
  • 夜間走行は十分注意してください。
    Hãy hết sức chú ý khi chạy ban đêm.
  • バス専用レーンを走行しないでください。
    Xin đừng chạy vào làn dành riêng cho xe buýt.
  • 走行中のスマホ使用は禁止だ。
    Cấm dùng điện thoại khi đang chạy.
  • 自転車は左側を走行すること。
    Xe đạp phải chạy bên trái.
💡 Giải thích chi tiết về từ 走行 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?