• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xuẩn
  • Âm On: シュン チュン
  • Âm Kun: あつ.い; うごめ.く; と.む
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối)
  • Số Nét: 16

Ý nghĩa: