• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thụ
  • Âm On: ジュ
  • Âm Kun: たて; た.てる; こども
  • Bộ Thủ: 豆 (Đậu)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

豎 là chữ hình thanh: bộ 立 (đứng) chỉ ý, kết hợp với phần 予 (dự, thanh phù). Nghĩa gốc: “dựng đứng, thẳng đứng”. Về sau dùng để chỉ sự thẳng đứng, dựng đứng.