• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điệp
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: ちょう.ずる; うかが.う; しめ.す
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 2445
Hiển thị cách viết

Giải thích:

諜 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói) chỉ ý, và chữ 枼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gián điệp, mật thám”. Về sau dùng để chỉ các hoạt động tình báo, do thám.