• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thùy
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: だれ; たれ; た
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 1933
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

誰 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, gợi ý nghĩa liên quan đến ngôn ngữ) và phần 隹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ai”. Về sau dùng để chỉ người không xác định.