誰も彼も [Thùy Bỉ]
誰もかれも [Thùy]
だれも彼も [Bỉ]
だれもかれも

Danh từ chung

mọi người

JP: だれもかれもなにこったのかしりたがっていた。

VI: Mọi người đều muốn biết đã xảy ra chuyện gì.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれだれ
Anh ấy là ai?
だれでもかれきだ。
Ai cũng thích anh ấy.
だれかれづかなかった。
Không ai để ý đến anh ấy.
かれだれにもわなかった。
Anh ấy không gặp ai cả.
だれかれには近寄ちかよらなかった。
Không ai dám lại gần anh ta.
かれだれにもけない。
Anh ấy không thua kém ai.
だれかれにはてない。
Không ai có thể thắng được anh ấy.
かれだれですか。
Anh ta là ai?
かれだれよりもかしこい。
Anh ấy thông minh hơn ai hết.
だれもがかれめる。
Ai cũng khen ngợi anh ấy.

Hán tự

Thùy ai; ai đó
Bỉ anh ấy; đó; cái đó

Từ liên quan đến 誰も彼も