一切合切
[Nhất Thiết Hợp Thiết]
一切合財 [Nhất Thiết Hợp Tài]
一切合財 [Nhất Thiết Hợp Tài]
いっさいがっさい
Danh từ chungTrạng từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
tất cả mọi thứ
JP: この見積もりは経費一切合切を含めたものでしょうね。これ以上はびた一文お金は出さないからね。
VI: Báo giá này bao gồm tất cả chi phí rồi nhé, tôi không trả thêm một xu nào nữa đâu.