誰が為に [Thùy Vi]
誰がために [Thùy]
たがために

Trạng từ

⚠️Từ cổ

cho ai

Hán tự

Thùy ai; ai đó
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của