• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trớ
  • Âm On: ショ
  • Âm Kun: のろ.う
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

詛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về lời nguyền), bên phải là phần 且 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nguyền rủa, chửi rủa”. Về sau dùng để chỉ sự nguyền rủa.