• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hồng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: にじ
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2110
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

虹 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 虍 (hổ, gợi ý nghĩa liên quan đến động vật), bên phải là chữ 工 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cầu vồng”. Về sau dùng để chỉ hiện tượng quang học trên bầu trời.