Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
反射虹
[Phản Xạ Hồng]
はんしゃこう
🔊
Danh từ chung
cầu vồng phản xạ
Hán tự
反
Phản
chống-
射
Xạ
bắn; chiếu sáng
虹
Hồng
cầu vồng