• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bộ Bầu
  • Âm On: ホウ ダン
  • Âm Kun: しとみ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蔀 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật), bên phải là phần 封 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mái che, tấm che”.