• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bồ
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2086
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

菩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ), bên phải là chữ 布 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây cỏ”. Về sau dùng để chỉ Bồ Tát trong Phật giáo.